DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,38 | 21,86 | 19,15 | 15,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,58 | 16,83 | 15,18 | 12,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,06 | 1,01 | 0,99 | 1,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,29 | 1,28 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,95 | 48,51 | 52,82 | 59,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,80 | -6,63 | 8,90 | 13,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,46 | 32,70 | 34,65 | 31,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,98 | 19,61 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 85,82 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,24 | 23,76 | 1,53 | 1,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,19 | 14,44 | 18,46 | 22,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,17 | 2,22 | 2,05 | 5,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,04 | 127,67 | 142,63 | 141,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,41 | 6,28 | 8,93 | 11,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,59 | 1,76 | 2,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,47 | 1,62 | 1,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,61 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,29 | 0,28 | 0,24 |