DUPONT
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 64,84 | 62,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -125,01 | -47,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | ||
Tỷ lệ EBIT | % | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 129,40 | 735,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4.986,86 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,78 | -55,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 0,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -126,01 | -48,58 |