DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,23 | 8,57 | 6,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,28 | 19,84 | 12,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,19 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,29 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,20 | 87,09 | 113,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,55 | -4,51 | 30,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,09 | 34,96 | 31,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,07 | 25,99 | 15,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,84 | 95,43 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 80,00 | 80,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,62 | 72,01 | 61,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,57 | 33,92 | 46,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,93 | 129,20 | 100,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,09 | -11,83 | -1,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 0,91 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,91 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,73 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,29 | 1,17 |