DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,94 | 1,64 | 2,67 | -1,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,01 | 27,58 | 31,53 | 11,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,07 | -0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,25 | 1,20 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 454,88 | 642,82 | 936,46 | -1.576,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,35 | 41,32 | 45,68 | -268,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,02 | 40,20 | 44,33 | 12,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,55 | 36,47 | 39,81 | 13,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,83 | 87,75 | 96,31 | 100,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,37 | 86,17 | 82,25 | 81,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.479,58 | 1.192,48 | 756,52 | -831,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6.512,48 | 3.895,13 | 2.650,54 | -960,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 640,75 | 349,00 | 146,56 | -49,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.908,16 | 3.549,09 | 2.299,06 | -1.660,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.154,43 | 4.169,25 | 3.893,55 | 5.202,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,12 | 3,00 | 2,94 | 3,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,05 | 1,08 | 1,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,56 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,20 | 0,21 |