DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,76 | 0,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,36 | 43,21 | 37,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,19 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,34 | 181,07 | 243,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,22 | 122,62 | 34,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,10 | 59,76 | 58,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,97 | 53,84 | 48,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,04 | 99,09 | 99,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,84 | 81,00 | 77,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.706,84 | 755,81 | 476,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14.675,55 | 5.416,75 | 3.612,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 644,31 | 249,38 | 162,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.758,36 | 2.609,73 | 1.842,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.245,72 | 3.350,66 | 3.674,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,72 | 2,83 | 3,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,84 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,58 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,17 |