DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,75 | 4,70 | -5,66 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,42 | 1,85 | -2,81 | 0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,36 | 1,21 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,87 | 1,67 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 453,00 | 685,96 | 666,20 | 544,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,19 | 51,43 | -2,88 | -18,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,21 | 7,44 | 1,58 | 5,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,79 | 2,97 | -1,88 | 2,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,05 | 77,90 | 142,02 | 18,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,91 | 79,91 | 104,80 | 90,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,56 | 95,10 | 91,39 | 116,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,54 | 110,05 | 123,45 | 137,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,04 | 90,54 | 52,21 | 49,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 251,27 | 211,65 | 230,77 | 265,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 187,76 | 163,34 | 200,94 | 210,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 1,70 | 1,91 | 2,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 0,84 | 0,82 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,21 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,87 | 0,67 | 0,56 |