DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,76 | 4,17 | 3,26 | 1,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | 0,80 | 0,55 | 0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,84 | 1,21 | 1,04 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,51 | 4,28 | 5,70 | 6,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.192,20 | 1.445,25 | 1.698,41 | 1.587,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 93,43 | -34,07 | 17,52 | -6,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,39 | 2,64 | 3,81 | 4,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,95 | 4,90 | 4,16 | 7,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,23 | 27,32 | 21,65 | 14,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 12,61 | 59,98 | 60,88 | 35,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 153,73 | 194,10 | 255,31 | 354,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,95 | 10,58 | 15,48 | 16,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,65 | 65,33 | 68,96 | 46,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,24 | 215,54 | 301,36 | 391,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,75 | -59,40 | 57,67 | 63,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 0,93 | 1,04 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 0,89 | 0,99 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,28 | 0,14 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,51 | 3,29 | 4,70 | 5,70 |