DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,90 | 7,53 | 15,19 | 10,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,73 | -14,82 | -23,36 | -36,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,44 | 0,61 | 0,66 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,92 | -0,83 | -0,99 | -0,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 353,47 | 156,08 | 181,84 | 91,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,04 | -55,84 | 16,50 | -49,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,02 | 5,15 | 0,59 | -1,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,50 | -5,49 | -9,52 | -12,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -448,00 | 270,08 | 245,35 | 301,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,19 | 76,02 | 105,08 | 29,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,79 | 57,94 | 56,34 | 61,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,43 | 177,01 | 215,45 | 223,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 47,12 | 135,51 | 164,56 | 102,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -465,90 | -503,71 | -474,49 | -507,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,15 | 0,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,10 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,70 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,92 | -1,83 | -1,99 | -1,70 |