DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,57 | 2,31 | 5,91 | 8,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,22 | 12,46 | 22,17 | 166,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,09 | 0,14 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 2,05 | 1,89 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.249,68 | 2.154,25 | 4.308,62 | 957,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,68 | -33,71 | 100,01 | -77,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,52 | 30,59 | 57,23 | 28,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,86 | 29,89 | 42,86 | 234,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,49 | 66,79 | 73,90 | 76,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,73 | 62,39 | 69,99 | 92,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 616,99 | 1.124,65 | 791,70 | 4.154,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.995,87 | 2.815,46 | 2.280,76 | 6.528,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 98,00 | 37,93 | 30,15 | 239,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.562,60 | 3.626,42 | 2.175,81 | 10.551,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.844,72 | 14.441,08 | 19.173,10 | 16.989,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,42 | 3,07 | 3,94 | 2,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,38 | 2,14 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,10 | 0,16 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 1,13 | 0,89 | 0,87 |