DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,74 | 1,21 | 0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,77 | 34,08 | 13,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,35 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 586,68 | 616,40 | 469,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,94 | 5,07 | -23,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 84,20 | 70,20 | 62,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 70,86 | 41,46 | 24,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,78 | 82,21 | 54,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 838,91 | 315,39 | 351,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13.421,84 | 8.708,05 | 9.814,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,41 | 9,52 | 50,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.218,91 | 3.227,52 | 4.804,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17.223,04 | 18.898,63 | 19.390,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,96 | 7,51 | 4,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,14 | 1,54 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,07 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,46 | 0,62 |