DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | 1,11 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,25 | 8,49 | 0,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,12 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,87 | 10,50 | 22,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,56 | -29,39 | 114,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,12 | 2,73 | 3,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,25 | 12,01 | 1,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 97,32 | 92,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 72,64 | 56,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 368,08 | 541,26 | 267,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,96 | 43,71 | 18,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,97 | 25,45 | 1,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 490,77 | 692,09 | 298,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,66 | 73,45 | 70,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,92 | 12,85 | 28,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,93 | 12,00 | 26,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,03 |