DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,60 | 7,06 | 8,14 | 7,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,96 | 1,10 | 1,12 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,25 | 2,03 | 2,38 | 2,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,06 | 3,15 | 3,06 | 3,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.572,89 | 4.361,19 | 5.165,03 | 6.205,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,83 | -4,63 | 18,43 | 20,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,86 | 5,64 | 5,15 | 4,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,73 | 2,62 | 2,68 | 2,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,00 | 49,07 | 52,22 | 46,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,59 | 85,62 | 79,89 | 75,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,31 | 6,84 | 9,85 | 26,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,86 | 7,10 | 5,44 | 3,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,91 | 10,03 | 13,28 | 21,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 55,09 | 65,84 | 56,56 | 56,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,45 | 139,40 | 222,85 | 194,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,22 | 1,39 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,09 | 1,25 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,63 | 0,63 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,06 | 2,15 | 2,06 | 2,29 |