DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,89 | 2,76 | 1,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,89 | 3,91 | 2,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,32 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,23 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 166,94 | 151,21 | 138,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,28 | -9,42 | -8,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,65 | 12,25 | 11,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,91 | 6,73 | 5,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 124,99 | 58,11 | 59,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,61 | 30,36 | 34,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,44 | 102,44 | 95,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,70 | 25,26 | 24,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,20 | 125,17 | 121,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,29 | -9,30 | -7,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 0,96 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,26 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,57 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 1,32 | 1,10 |