DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,57 | 11,35 | 10,13 | 11,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,49 | 10,53 | 10,51 | 11,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,65 | 0,60 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,65 | 1,61 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 382,35 | 351,99 | 309,66 | 334,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,07 | -7,94 | -12,03 | 8,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,12 | 13,00 | 14,47 | 16,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,98 | 12,63 | 12,82 | 14,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,61 | 95,46 | 92,71 | 91,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,16 | 87,31 | 88,43 | 88,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,76 | 39,39 | 53,10 | 43,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,97 | 89,62 | 64,81 | 53,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,55 | 47,65 | 60,44 | 43,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,21 | 175,77 | 175,87 | 147,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,90 | 74,51 | 56,26 | 40,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,78 | 1,61 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,31 | 1,24 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,69 | 0,71 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,65 | 0,61 | 0,55 |