DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,10 | 7,82 | -79,11 | 0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,68 | 1,64 | -14,41 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,57 | 1,28 | 3,28 | 1,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 3,73 | 1,67 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 454,42 | 349,64 | 226,34 | 103,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,44 | -23,06 | -35,27 | -54,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,39 | 4,94 | 2,87 | 5,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,78 | 2,55 | -11,43 | 1,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,60 | 81,28 | 126,03 | 8,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,92 | 79,41 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,29 | 63,89 | 42,05 | 70,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,56 | 57,22 | 50,17 | 101,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,56 | 0,30 | 7,00 | 27,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 92,69 | 275,09 | 100,81 | 174,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,88 | 62,84 | 34,79 | 21,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 1,31 | 2,26 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,02 | 1,06 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,04 | 0,09 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 2,73 | 0,67 | 0,68 |