DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,98 | 16,10 | 7,82 | -79,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,93 | 2,68 | 1,64 | -14,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,07 | 3,57 | 1,28 | 3,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 1,68 | 3,73 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 543,85 | 454,42 | 349,64 | 226,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 56,95 | -16,44 | -23,06 | -35,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,76 | 4,39 | 4,94 | 2,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,20 | 3,78 | 2,55 | -11,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -472,52 | 75,60 | 81,28 | 126,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 93,92 | 79,41 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,00 | 32,29 | 63,89 | 42,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,66 | 39,56 | 57,22 | 50,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,06 | 11,56 | 0,30 | 7,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 81,15 | 92,69 | 275,09 | 100,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,37 | 63,88 | 62,84 | 34,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 2,24 | 1,31 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 1,27 | 1,02 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,04 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 0,68 | 2,73 | 0,67 |