DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,07 | 6,94 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,67 | 13,85 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,30 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,69 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,37 | 20,72 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60,21 | 34,78 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,95 | 11,94 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,67 | 16,21 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 85,44 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 180,46 | 155,55 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 185,20 | 135,16 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,26 | 37,21 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 358,74 | 284,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,02 | 36,18 | 21,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,20 | 2,27 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,25 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,69 | 0,69 |