DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,24 | -1,61 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -132,96 | -190,19 | 5,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,42 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,23 | 13,55 | 19,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,14 | -11,01 | 44,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,47 | 23,54 | 19,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | -132,89 | -11,61 | 5,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,05 | 1.638,55 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11.181,05 | 12.564,49 | 8.739,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 227,56 | 262,02 | 169,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 163,21 | 195,56 | 141,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 12.859,63 | 14.448,46 | 10.026,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.506,77 | 1.481,00 | 1.483,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,36 | 3,23 | 3,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,31 | 3,18 | 3,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,42 | 0,41 |