DUPONT
Đơn vị | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,27 | 6,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,90 | 5,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 104,50 | 140,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 65,08 | 34,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,71 | 19,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,17 | 10,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,94 | 62,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 91,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,23 | 95,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,55 | 114,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,11 | 33,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,68 | 251,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,20 | 36,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,53 |