DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,82 | 8,80 | 9,03 | 6,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,32 | 0,47 | 0,43 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,77 | 3,31 | 3,73 | 4,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,50 | 5,61 | 5,66 | 5,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.914,52 | 2.523,93 | 2.836,31 | 3.930,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,61 | 31,83 | 12,38 | 38,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,44 | 3,64 | 3,27 | 2,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,24 | 2,14 | 1,91 | 1,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,43 | 31,76 | 32,06 | 24,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,37 | 69,59 | 69,78 | 63,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,96 | 93,27 | 78,12 | 61,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,90 | 4,53 | 9,68 | 5,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,60 | 5,64 | 2,02 | 4,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,82 | 98,88 | 88,06 | 67,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,38 | 57,92 | 57,36 | 59,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,09 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,04 | 0,97 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,50 | 4,61 | 4,66 | 4,95 |