DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,18 | 1,03 | 0,95 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,93 | 2,12 | 1,63 | 1,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,28 | 0,28 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,71 | 2,11 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.305,71 | 1.103,49 | 1.343,46 | 1.314,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,99 | -15,49 | 21,75 | -2,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,12 | 4,42 | 10,92 | 11,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,80 | 5,07 | 9,76 | 11,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,41 | 56,13 | 24,71 | 19,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,60 | 74,36 | 67,42 | 65,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 223,03 | 356,10 | 259,88 | 212,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 309,64 | 451,30 | 697,81 | 809,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,66 | 75,95 | 41,32 | 44,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 527,12 | 811,74 | 907,51 | 912,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.148,66 | 1.616,37 | 2.048,99 | 2.025,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,56 | 2,93 | 2,59 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,32 | 0,78 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,37 | 0,31 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,71 | 1,11 | 1,06 |