DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,11 | 4,79 | 6,52 | 1,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,16 | 33,47 | 51,64 | 36,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,12 | 0,10 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,15 | 1,19 | 1,31 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.448,98 | 1.241,49 | 1.212,59 | 554,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,39 | -14,32 | -2,33 | -54,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,18 | 36,91 | 62,86 | 53,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,13 | 67,32 | 74,10 | 58,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,84 | 70,71 | 87,30 | 78,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,69 | 70,31 | 79,83 | 78,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.666,21 | 1.471,34 | 2.296,48 | 6.065,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,36 | 174,58 | 214,52 | 2.706,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,73 | 95,32 | 146,39 | 378,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.818,87 | 2.020,95 | 2.746,30 | 8.577,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.356,65 | 3.806,60 | 5.987,48 | 5.797,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 2,24 | 2,91 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 2,10 | 2,77 | 1,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,33 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,28 | 0,46 | 0,61 | 1,04 |