DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,83 | 0,00 | -0,03 | -0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.247.358,95 | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,06 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | -1.247.358,95 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 163.849.130,58 | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4.994.893,17 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163.889.690,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 509,37 | 509,38 | 509,21 | 509,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 31,19 | 31,59 | 31,57 | 31,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 31,18 | 31,58 | 31,57 | 31,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 |