DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,29 | 5,92 | 13,85 | 7,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,59 | 4,49 | 3,55 | 3,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 0,86 | 1,14 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 1,53 | 3,42 | 3,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 234,20 | 87,99 | 283,73 | 179,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,01 | -62,43 | 222,45 | -36,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,50 | 18,95 | 10,52 | 10,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,48 | 5,25 | 4,44 | 3,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,02 | 85,40 | 80,12 | 78,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 182,01 | 158,81 | 147,98 | 123,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,91 | 74,74 | 75,36 | 316,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,04 | 89,63 | 207,83 | 349,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,27 | 375,67 | 309,89 | 490,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 57,31 | 55,14 | 64,35 | 62,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 2,56 | 1,36 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,55 | 2,35 | 1,09 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,11 | 0,03 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 0,53 | 2,42 | 2,50 |