DUPONT
Đơn vị | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 0,34 | -0,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,54 | 4,28 | -30,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,07 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,12 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,92 | 32,90 | 10,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 151,15 | -59,84 | -68,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,33 | 8,76 | -30,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,70 | 5,69 | -29,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,18 | 96,42 | 101,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,76 | 78,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 314,33 | 695,15 | 3.063,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,88 | 135,61 | 301,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 118,26 | 52,75 | 760,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 448,24 | 890,42 | 3.485,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 266,79 | 269,28 | 264,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,97 | 6,20 | 2,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 4,89 | 2,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,31 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,12 | 0,33 |