DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,43 | -1,22 | 1,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,23 | -2,35 | 1,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,21 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,46 | 2,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 209,17 | 197,45 | 232,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,97 | -5,60 | 17,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,66 | 9,74 | 12,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,23 | -2,35 | 1,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,91 | 73,90 | 59,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,55 | 111,78 | 94,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,80 | 40,14 | 31,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,51 | 191,38 | 155,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -117,18 | -100,30 | -98,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,81 | 0,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,56 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,46 | 1,43 |