DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,04 | 3,08 | -8,31 | -430,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,11 | 0,25 | -0,27 | -36,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 1,44 | 2,23 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,13 | 8,47 | 13,68 | 66,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 94,73 | 453,77 | 901,05 | 64,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 345,36 | 379,00 | 98,57 | -92,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,10 | 1,63 | 1,60 | 2,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,69 | 1,31 | 1,59 | 7,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,44 | 22,73 | -1,58 | -479,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,33 | 84,65 | 1.078,44 | 100,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 368,96 | 156,08 | 139,82 | 1.286,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,93 | 66,93 | 16,33 | 171,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 139,56 | 68,17 | 25,84 | 154,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 394,94 | 240,16 | 157,03 | 2.081,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,56 | 21,12 | 13,68 | 5,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,08 | 1,04 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 0,76 | 0,93 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,04 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 7,47 | 12,68 | 65,49 |