DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,88 | 3,04 | 3,08 | -7,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,91 | 1,11 | 0,25 | -0,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,87 | 1,44 | 2,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 3,13 | 8,47 | 11,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,27 | 94,73 | 453,77 | 901,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,30 | 345,36 | 379,00 | 98,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,09 | 2,10 | 1,63 | 1,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,66 | 1,69 | 1,31 | 1,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,90 | 78,44 | 22,73 | -1,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 84,33 | 84,65 | 1.078,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 486,59 | 368,96 | 156,08 | 139,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,32 | 17,94 | 66,93 | 16,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,49 | 139,60 | 68,17 | 25,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 628,68 | 394,94 | 240,16 | 156,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,61 | 28,56 | 21,12 | 19,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,11 | 1,39 | 1,08 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,38 | 1,32 | 0,76 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,06 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 2,13 | 7,47 | 10,56 |