DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -44,28 | -154,29 | -1,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -92,66 | 1.413,69 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 25,61 | 65,29 | 66,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,88 | -0,62 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -88,26 | -108,99 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,63 | 0,79 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,00 | -489,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -264,75 | -289,08 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.430,91 | -47.187,10 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 422,65 | -4.419,60 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 414,32 | -3.997,14 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.823,93 | -52.374,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,39 | -9,33 | 5,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 0,97 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,89 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,04 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 24,61 | 64,29 | 65,49 |