DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,06 | 38,73 | 4,70 | 5,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,06 | 223,15 | 10,95 | 17,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,14 | 0,31 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,21 | 1,40 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 116,77 | 166,68 | 173,46 | 134,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54,54 | 42,74 | 4,07 | -22,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,25 | 45,05 | 56,50 | 13,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,32 | 265,97 | 19,08 | 24,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,09 | 97,60 | 95,65 | 92,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,89 | 85,97 | 60,00 | 79,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,39 | 313,96 | 113,39 | 292,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 614,75 | 505,94 | 841,39 | 638,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,30 | 35,11 | 21,96 | 70,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.431,02 | 2.404,66 | 949,59 | 1.466,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 294,99 | 696,23 | 299,32 | 315,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,81 | 2,73 | 2,97 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,13 | 2,42 | 1,85 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,06 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,43 | 0,40 | 0,55 |