DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,79 | 9,88 | 8,64 | 5,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -185,46 | 641,58 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | -0,01 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,71 | -1,12 | -0,94 | -0,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,46 | -1,75 | 0,00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -81,16 | -115,23 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -40,61 | 2.709,92 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -99,50 | 246,13 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 186,40 | 260,67 | 209,34 | 291,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.135,54 | -6.904,93 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.969,76 | 705,56 | 32.987,69 | 129.113,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 901,19 | 311,22 | 13.300,59 | 52.058,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.318,53 | -25.748,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -110,08 | -117,50 | -127,80 | -134,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,60 | 0,51 | 0,47 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,10 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,71 | -2,12 | -1,94 | -1,88 |