DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,94 | 0,25 | -102,39 | -197,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,21 | 0,05 | -18,30 | -28,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,82 | 0,56 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,31 | 5,53 | 9,92 | 28,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 651,06 | 664,73 | 411,89 | 171,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,83 | 2,10 | -38,04 | -58,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,10 | 7,89 | -5,25 | 6,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,94 | 4,41 | -11,11 | -2,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,76 | 11,01 | 161,70 | 1.309,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -74,84 | 11,27 | 101,86 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,35 | 59,69 | 118,43 | 318,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 384,11 | 343,12 | 441,27 | 1.248,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,42 | 77,81 | 105,71 | 338,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 452,44 | 394,03 | 584,09 | 1.392,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,86 | 54,91 | 3,65 | -28,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,08 | 1,01 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,21 | 0,21 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,10 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,31 | 4,53 | 8,92 | 27,53 |