DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,17 | 0,58 | -2,90 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,27 | 0,20 | -1,53 | 0,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,54 | 0,34 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,39 | 5,49 | 5,57 | 5,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 483,46 | 333,32 | 201,49 | 119,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,26 | -31,06 | -39,55 | -40,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,23 | 13,39 | 15,48 | 31,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,54 | 8,67 | 12,10 | 13,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,42 | 2,95 | -12,62 | 0,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,47 | 76,17 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 181,82 | 304,02 | 532,00 | 782,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 209,30 | 281,02 | 432,79 | 1.111,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,57 | 198,37 | 210,95 | 489,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 372,77 | 557,17 | 899,51 | 1.551,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,43 | 15,78 | 15,12 | 23,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,58 | 0,61 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,16 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,40 | 4,50 | 4,57 | 4,58 |