DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -112,76 | -118,69 | 126,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -364,43 | -58,44 | -196,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 20,36 | 43,43 | -10,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,31 | 24,93 | 29,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -51,32 | 200,15 | 20,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,78 | 19,17 | 1,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | -42,57 | -58,44 | -196,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 855,99 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.369,72 | 793,73 | 579,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.132,26 | 1.076,97 | 715,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.378,41 | 406,67 | 238,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.139,10 | 1.669,87 | 1.284,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -50,83 | -63,53 | -114,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,88 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,42 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 19,36 | 42,43 | -11,57 |