DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,27 | 14,52 | 17,83 | 21,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,82 | 6,89 | 10,10 | 14,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,61 | 0,36 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,98 | 3,46 | 4,92 | 5,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 155,39 | 293,29 | 262,91 | 250,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,48 | 88,75 | -10,36 | -4,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,38 | 17,10 | 24,05 | 29,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,80 | 10,40 | 14,61 | 19,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,54 | 82,80 | 86,40 | 88,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 | 80,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,86 | 92,40 | 80,43 | 52,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 654,48 | 256,24 | 322,94 | 1.080,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,96 | 44,93 | 47,75 | 69,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 605,28 | 317,02 | 357,64 | 874,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 137,67 | 30,87 | 10,85 | 358,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 1,14 | 1,04 | 2,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,36 | 0,33 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,47 | 0,65 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,98 | 2,46 | 3,92 | 4,39 |