DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,52 | 1,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 14,86 | 5,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,16 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,68 | 4,30 | 41,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63,10 | 16,95 | 856,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,00 | 10,00 | 5,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,34 | 14,86 | 5,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 810,12 | 888,78 | 88,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,69 | 2,54 | 0,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 336,32 | 177,31 | 28,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 875,72 | 941,41 | 93,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,02 | 21,66 | 24,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,47 | 1,95 | 2,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,32 | 1,86 | 2,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,69 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,18 | 0,14 |