DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,34 | 1,43 | 0,08 | -377,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,40 | 0,44 | 0,09 | -302,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,88 | 0,23 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,79 | 3,70 | 3,88 | 14,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 280,91 | 275,53 | 75,31 | 22,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,78 | -1,92 | -72,67 | -70,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,27 | 6,82 | 18,58 | -230,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,72 | 3,39 | 11,46 | -251,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,64 | 12,94 | 0,81 | 120,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,90 | 73,36 | 370,42 | 898,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 176,49 | 273,16 | 1.220,17 | 970,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,59 | 143,78 | 568,45 | 564,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 304,47 | 336,03 | 1.369,20 | 3.680,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,61 | 27,87 | 39,57 | -13,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,12 | 1,16 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,26 | 0,31 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,19 | 0,14 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,79 | 2,70 | 2,88 | 13,36 |