DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,81 | 2,28 | 1,12 | 0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,99 | 1,02 | 0,70 | 0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,42 | 0,32 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,98 | 5,26 | 4,96 | 5,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,79 | 172,91 | 120,34 | 290,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,39 | 22,82 | -30,41 | 141,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,78 | 10,89 | 14,25 | 8,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,03 | 4,50 | 7,19 | 4,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,32 | 29,39 | 33,58 | 15,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,57 | 77,15 | 29,15 | 35,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 646,46 | 563,42 | 683,14 | 318,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 235,41 | 209,84 | 354,28 | 115,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 189,83 | 196,42 | 282,90 | 113,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 847,65 | 748,75 | 980,53 | 431,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,22 | 26,79 | 27,08 | 25,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,08 | 1,09 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,81 | 0,76 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,99 | 4,27 | 3,97 | 4,32 |