DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,23 | 5,07 | 7,52 | 13,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 75,88 | 34,19 | 34,65 | 58,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,11 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 2,00 | 2,06 | 3,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 704,80 | 900,24 | 1.340,70 | 1.597,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,36 | 27,73 | 48,93 | 19,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,49 | 58,88 | 61,18 | 66,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 97,77 | 54,07 | 58,31 | 81,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,01 | 52,24 | 62,40 | 73,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,22 | 121,04 | 95,25 | 96,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 409,62 | 374,51 | 304,80 | 226,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,77 | 25,67 | 12,13 | 4,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 366,44 | 245,78 | 166,37 | 431,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 546,09 | 481,32 | 338,78 | 394,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -230,62 | -209,64 | -978,20 | -1.373,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 0,85 | 0,56 | 0,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,81 | 0,55 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,90 | 0,90 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,23 | 1,28 | 2,58 |