DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,53 | 14,02 | 12,96 | 14,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,30 | 10,72 | 8,65 | 8,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,15 | 1,16 | 1,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,14 | 1,29 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 757,57 | 844,62 | 1.058,26 | 1.417,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,70 | 11,49 | 25,29 | 33,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,83 | 22,05 | 19,39 | 19,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,09 | 13,10 | 10,38 | 10,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,70 | 99,93 | 99,92 | 99,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,92 | 81,88 | 83,37 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,88 | 76,02 | 71,55 | 57,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,29 | 39,10 | 41,89 | 49,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,94 | 49,48 | 40,61 | 25,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,80 | 171,75 | 173,66 | 143,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 114,87 | 143,86 | 116,61 | 145,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,57 | 1,30 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,28 | 1,03 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,46 | 0,45 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,40 | 0,56 | 0,50 |