DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,00 | 4,49 | 0,57 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,86 | 1,99 | 0,31 | 0,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,46 | 0,47 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,30 | 4,90 | 3,94 | 3,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.338,31 | 2.395,14 | 3.047,99 | 3.317,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,09 | 2,43 | 27,26 | 8,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,99 | 2,94 | 3,76 | 2,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,86 | 9,22 | 3,24 | 8,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,12 | 27,98 | 15,87 | 3,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,39 | 76,98 | 59,42 | 72,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 309,49 | 320,48 | 342,25 | 343,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 161,36 | 172,72 | 108,22 | 94,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 148,94 | 154,56 | 138,47 | 123,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 500,49 | 530,45 | 466,93 | 457,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 265,14 | 204,00 | -42,79 | 484,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,06 | 0,99 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,70 | 0,75 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,33 | 0,40 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,48 | 4,06 | 3,15 | 2,83 |