DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,05 | 6,21 | 5,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,03 | 7,27 | 6,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,56 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,54 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 678,96 | 717,63 | 726,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,18 | 5,70 | 1,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,35 | 23,04 | 17,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,22 | 9,24 | 8,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,47 | 98,54 | 98,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,38 | 79,92 | 71,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,04 | 24,34 | 26,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,93 | 37,00 | 37,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,95 | 30,06 | 36,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,18 | 106,59 | 103,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 333,38 | 395,06 | 408,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,89 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,18 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,35 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,54 | 0,48 |