DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,26 | 2,51 | -27,59 | -0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -145,01 | -36,52 | 64,03 | 0,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,15 | 0,31 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,31 | -0,47 | -1,39 | -1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 99,78 | 28,91 | 63,32 | 90,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,37 | -71,03 | 119,05 | 42,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,43 | 11,24 | 12,76 | 14,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | -126,06 | 1,18 | 68,39 | 3,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,03 | -3.101,92 | 93,62 | 12,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 377,61 | 1.868,80 | 934,78 | 673,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,86 | 552,27 | 252,51 | 182,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 344,44 | 873,07 | 316,28 | 191,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 536,85 | 2.371,79 | 1.160,35 | 830,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -513,97 | -425,57 | -146,94 | -147,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,22 | 0,31 | 0,58 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,24 | 0,47 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,02 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,29 | -1,46 | -2,37 | -2,36 |