DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,46 | 10,58 | 5,66 | 6,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,62 | 7,72 | 18,43 | 13,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 1,12 | 0,23 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,22 | 1,33 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,10 | 29,28 | 6,96 | 12,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,35 | 0,60 | -76,23 | 75,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,71 | 10,14 | 16,40 | 19,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,45 | 11,66 | 24,38 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,29 | 78,07 | 99,72 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,65 | 84,85 | 75,82 | 75,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,56 | 49,99 | 1.537,22 | 794,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 172,14 | 0,00 | 37,82 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,76 | 24,40 | 440,66 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 298,76 | 324,48 | 1.581,83 | 890,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,31 | 21,26 | 22,59 | 24,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 5,45 | 3,99 | 5,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 5,45 | 3,91 | 5,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,22 | 0,33 | 0,23 |