DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,56 | 1,23 | 0,96 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,88 | 1,13 | 1,10 | 0,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,40 | 0,30 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,74 | 2,89 | 3,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,45 | 90,84 | 73,05 | 97,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 99,87 | -19,58 | 32,92 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,63 | 13,78 | 14,45 | 12,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,75 | 3,36 | 4,54 | 3,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,80 | 42,22 | 29,01 | 34,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,45 | 79,69 | 83,26 | 78,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,94 | 23,45 | 21,07 | 5,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,43 | 30,96 | 20,24 | 29,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,27 | 46,95 | 91,86 | 75,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 165,15 | 58,39 | 39,57 | 39,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -15,57 | -34,00 | -32,93 | -69,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,30 | 0,19 | 0,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,16 | 0,11 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,94 | 0,97 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,72 | 1,88 | 2,03 |