DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,32 | 1,01 | 2,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,73 | 3,61 | 6,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,20 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,40 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 721,22 | 471,29 | 601,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,43 | -34,65 | 27,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,89 | 11,32 | 13,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,42 | 6,90 | 8,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,53 | 67,45 | 82,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,68 | 77,60 | 93,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,08 | 71,03 | 61,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,97 | 99,36 | 109,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,08 | 12,09 | 10,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,35 | 176,27 | 191,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 287,06 | 285,33 | 314,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,46 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,71 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,61 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,41 | 0,59 |