DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | 0,72 | -1,50 | -2,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,03 | 0,87 | -3,03 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,31 | 0,11 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,07 | 2,67 | 4,41 | 4,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 253,34 | 151,94 | 53,70 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,19 | -40,02 | -64,66 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,71 | 5,15 | 1,77 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,37 | 2,81 | -2,06 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,63 | 38,67 | 140,95 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,93 | 79,59 | 104,55 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 273,28 | 266,37 | 854,24 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 513,85 | 795,38 | 2.238,71 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 185,34 | 408,41 | 1.395,83 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 736,64 | 992,11 | 2.825,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 131,87 | 107,08 | 44,78 | 47,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,35 | 1,12 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,36 | 0,34 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,16 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,07 | 1,67 | 3,41 | 3,50 |