DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -26,45 | -50,01 | 4,43 | 12,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -11,43 | -30,54 | 1,17 | 2,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 0,60 | 1,55 | 2,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,74 | 2,45 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,29 | 45,28 | 104,85 | 145,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60,87 | -53,46 | 131,55 | 38,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,90 | -16,86 | 13,47 | 17,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,68 | -28,22 | 2,19 | 3,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 118,04 | 108,21 | 53,34 | 77,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,64 | 56,83 | 32,57 | 34,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,66 | 28,31 | 19,64 | 16,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,53 | 43,14 | 39,44 | 29,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,78 | 162,47 | 70,04 | 75,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -22,29 | -21,51 | -16,32 | -5,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,50 | 0,48 | 0,55 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,37 | 0,39 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,73 | 0,70 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,74 | 1,45 | 1,34 |