DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,19 | 7,24 | 0,44 | 2,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,83 | 2,57 | 0,18 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,05 | 1,00 | 0,87 | 0,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,09 | 2,81 | 2,81 | 2,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 213,98 | 182,45 | 149,38 | 144,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,13 | -14,74 | -18,12 | -3,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,13 | 7,97 | 5,49 | 7,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,56 | 0,29 | 1,27 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,82 | 89,31 | 98,84 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,65 | 79,63 | 70,08 | 73,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,67 | 76,94 | 130,41 | 109,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,89 | 4,77 | 5,58 | 14,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,58 | 42,79 | 46,77 | 45,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,01 | 141,93 | 162,51 | 182,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,17 | 32,17 | 34,55 | 40,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,83 | 2,08 | 2,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,76 | 2,00 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,61 | 0,61 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,60 | 0,52 | 0,52 |