DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,72 | 8,97 | 8,90 | 8,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,91 | 2,46 | 2,58 | 2,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,46 | 1,94 | 2,19 | 2,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,88 | 1,58 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 546,81 | 443,59 | 423,30 | 443,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,22 | -18,88 | -4,57 | 4,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,99 | 10,60 | 13,36 | 11,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 4,27 | 4,44 | 3,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,03 | 71,27 | 72,91 | 81,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,87 | 80,73 | 79,70 | 78,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,17 | 34,66 | 31,29 | 23,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,91 | 124,21 | 112,42 | 93,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,04 | 9,96 | 8,82 | 7,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,45 | 149,99 | 133,03 | 111,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,77 | 75,33 | 83,55 | 90,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,87 | 1,70 | 2,18 | 3,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 0,44 | 0,58 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,20 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,88 | 0,58 | 0,37 |