DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,02 | 2,27 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -41,42 | 69,12 | 2,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,57 | 3,55 | 3,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,25 | 12,57 | 9,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,52 | 35,88 | -22,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,72 | 9,53 | -7,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,98 | 97,86 | 42,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.389,41 | 70,63 | 14,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 37,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 637,02 | 412,75 | 493,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.049,76 | 979,43 | 955,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4.140,27 | 2.000,73 | 2.777,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.436,65 | 1.129,65 | 1.040,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -282,88 | -285,19 | -285,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,18 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,89 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,95 | 2,93 | 2,84 |