DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,37 | 7,45 | 8,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,63 | 25,44 | 27,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,19 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,53 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.477,32 | 7.233,38 | 8.493,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,30 | 11,67 | 17,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,99 | 46,58 | 47,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,47 | 30,30 | 31,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,74 | 94,03 | 96,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,72 | 89,27 | 88,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 279,33 | 228,84 | 118,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,06 | 59,88 | 46,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,40 | 42,16 | 42,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 426,72 | 365,41 | 257,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18.694,24 | 15.864,82 | 10.192,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,61 | 2,21 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,40 | 2,02 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,55 | 0,53 |